|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
manh nha
noun germ; sprout
| [manh nha] | | | bud; sprout, shoot (fig); infant | | | một niềm hy vọng mớ manh nha | | an infant hope | | | germinate, shoot, spring up, embryonic, sprout. | | | những dấu hiệu manh nha | | embryonoic signs |
|
|
|
|